Thời gian làm việc
08:00 - 17:00

Các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng phổ biến

Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là một trong những loài thủy sản chủ lực tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong ngành nuôi trồng thủy sản nhờ tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt và giá trị kinh tế cao. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, nhiều mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng đã được phát triển, từ truyền thống đến ứng dụng công nghệ cao. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng phổ biến, ưu nhược điểm và cách triển khai hiệu quả, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho người nuôi tôm.

Tổng quan về nuôi tôm thẻ chân trắng

Tôm thẻ chân trắng được nuôi phổ biến trên thế giới từ thập niên 80, đặc biệt tại các nước Nam Mỹ và Đông Nam Á. Tại Việt Nam, loài tôm này được du nhập từ năm 2000 và nhanh chóng trở thành đối tượng nuôi chủ lực, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) và các tỉnh ven biển như Quảng Trị, Ninh Thuận, Cà Mau, Bạc Liêu. Các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng được phân loại dựa trên mật độ thả nuôi, công nghệ áp dụng và điều kiện môi trường, bao gồm: quảng canh, bán thâm canh, thâm canh, siêu thâm canh và nuôi nhiều giai đoạn.

Các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng phổ biến

Mô hình nuôi quảng canh

Đặc điểm:

  • Mật độ thả nuôi: 4-10 con/m².
  • Diện tích ao: 5-10 ha, thậm chí lên đến 30 ha, độ sâu 0.7-1.2 m.
  • Nguồn giống: Tận dụng tôm giống tự nhiên qua thủy triều hoặc mua từ trại giống.
  • Thức ăn: Chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên trong ao (tảo, sinh vật phù du), bổ sung thức ăn ít đạm 1 lần/ngày.
  • Thời gian nuôi: 4-5 tháng, tôm đạt kích cỡ 11-12 g.
  • Sản lượng: 150-500 kg/ha/vụ, mỗi năm 1-2 vụ.
  • Khu vực áp dụng: Phổ biến ở Cà Mau, Bạc Liêu, Kiên Giang từ năm 2013.

Mô hình nuôi tôm quảng canh
Nuôi tôm quảng canh

Ưu điểm:

  • Thân thiện với môi trường, ít sử dụng hóa chất.
  • Chi phí đầu tư thấp (giống, thức ăn, vận hành).
  • Không cần hệ thống sục khí liên tục, tiết kiệm nhân lực.

Nhược điểm:

  • Năng suất và lợi nhuận thấp.
  • Khó kiểm soát môi trường và dịch bệnh.
  • Phụ thuộc nhiều vào thời tiết và điều kiện tự nhiên.

Ứng dụng: Phù hợp với các hộ nuôi có quỹ đất lớn nhưng vốn đầu tư hạn chế, đặc biệt ở vùng triều cường.

Mô hình nuôi bán thâm canh

Đặc điểm:

  • Mật độ thả nuôi: 10-30 con/m².
  • Diện tích ao: 1-5 ha, độ sâu 1-2 m.
  • Nguồn giống: Tôm giống từ trại giống chất lượng.
  • Thức ăn: Tháng đầu sử dụng thức ăn tự nhiên, sau đó bổ sung thức ăn công nghiệp 2-3 lần/ngày.
  • Hệ thống: Có bơm nước, sục khí để cung cấp oxy.
  • Sản lượng: 500-2.000 kg/ha/vụ, mỗi năm 2 vụ.
  • Khu vực áp dụng: Phổ biến ở Kiên Giang, Cà Mau từ năm 2014.

 

Ưu điểm:

  • Dễ quản lý và vận hành nhờ diện tích ao vừa phải.
  • Tôm đạt kích cỡ lớn, giá trị kinh tế cao hơn quảng canh.
  • Chi phí vận hành tương đối thấp.

Nhược điểm:

  • Khó kiểm soát dịch bệnh nếu không quản lý tốt môi trường.
  • Năng suất chưa cao so với các mô hình hiện đại.

Ứng dụng: Phù hợp với các hộ nuôi có kinh nghiệm cơ bản và điều kiện tài chính trung bình.

Mô hình nuôi thâm canh

Đặc điểm:

  • Mật độ thả nuôi: 60-300 con/m².
  • Diện tích ao: 0.1-1 ha, độ sâu >1.5 m, thường lót bạt để hạn chế xói mòn và cải thiện chất lượng nước.
  • Thức ăn: Sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp, cho ăn 4-5 lần/ngày, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) 1.4-1.8.
  • Hệ thống: Sục khí công suất lớn, quản lý thức ăn thừa và tảo bằng công nghệ Biofloc.
  • Sản lượng: 7.000-35.000 kg/ha/vụ, mỗi năm 2-3 vụ.
  • Khu vực áp dụng: Phổ biến ở Việt Nam (ĐBSCL, Ninh Thuận) và một số nước châu Á, châu Mỹ Latinh.

Nuôi tôm thâm canh tại Hà Tĩnh sử dụng ao lót bạt
Nuôi tôm thâm canh tại Hà Tĩnh

Ưu điểm:

  • Năng suất cao, lợi nhuận lớn.
  • Dễ kiểm soát môi trường, thức ăn và dịch bệnh.
  • Rút ngắn thời gian nuôi, tăng số vụ trong năm.

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi vốn đầu tư lớn và kỹ thuật cao.
  • Mật độ nuôi cao tạo ra nhiều chất thải, cần xử lý tốt để tránh ô nhiễm.

Ứng dụng: Phù hợp với các trang trại lớn, có vốn đầu tư và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên môn. Công nghệ Biofloc thường được áp dụng để xử lý chất thải, giúp tăng sản lượng lên 8.000-50.000 kg/ha/vụ tại một số quốc gia như Belize và Indonesia.

Mô hình nuôi siêu thâm canh

Đặc điểm:

  • Mật độ thả nuôi: 200-1.000 con/m³.
  • Diện tích ao: Nhỏ (khoảng 282 m²), thường trong nhà kính hoặc hệ thống tuần hoàn khép kín (Tham khảo thêm về nhà màng nuôi tôm).
  • Thức ăn: Thức ăn công nghiệp, quản lý tự động qua hệ thống điện toán đám mây.
  • Hệ thống: Không trao đổi nước, sử dụng công nghệ cao để kiểm soát môi trường (MBBR, Biofloc).
  • Sản lượng: 28.000-68.000 kg/ha/vụ, tỷ lệ sống 51-91%.
  • Khu vực áp dụng: Được nghiên cứu tại Mỹ, áp dụng tại Việt Nam ở các trang trại lớn như Quảng Trị, Ninh Thuận.

Mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng siêu thâm canh
Mô hình siêu thâm canh

Ưu điểm:

  • Năng suất cực cao, thời gian nuôi ngắn.
  • Kiểm soát tốt chất lượng nước, thức ăn và dịch bệnh.
  • Ít phụ thuộc vào thời tiết, tỷ lệ thành công 70-90%.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư rất cao.
  • Yêu cầu kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
  • Lượng chất thải lớn, cần hệ thống xử lý hiện đại.

Ứng dụng: Phù hợp với các doanh nghiệp thủy sản lớn, có khả năng đầu tư công nghệ cao và hướng tới xuất khẩu.

Mô hình nuôi tôm nhiều giai đoạn

Đặc điểm:

  • Quy trình: Nuôi tôm qua 3 giai đoạn: ương giống (18-20 ngày), nuôi tôm lứa (30-45 ngày), nuôi tôm thương phẩm (30 ngày).
  • Mật độ thả nuôi: Giai đoạn ương (2.000-12.000 con/m³), giai đoạn tôm lứa (500-700 con/m²) và giai đoạn thương phẩm (150-500 con/m²).
  • Hệ thống: Ao lót bạt HDPE, ao tròn nổi, có bể ương, ao lắng, hệ thống sục khí và xử lý chất thải bằng vi sinh (Biofloc).
  • Thức ăn:
    • Giai đoạn ương: Thức ăn bột/mảnh, đạm ≥40%, 7-9 lần/ngày.
    • Giai đoạn tôm lứa: Thức ăn 1.2-1.7 mm, đạm 42-43%, 5-6 lần/ngày.
    • Giai đoạn thương phẩm: Thức ăn 1.7-2.0 mm, đạm 43-45%, 4-5 lần/ngày.
  • Sản lượng: Tùy thuộc vào điều kiện, ví dụ tại Quảng Trị đạt 5.5 tấn/vụ với tỷ lệ sống 80%.
  • Khu vực ứng dụng: Quảng Trị, Hải Lăng, ĐBSCL.

Ưu điểm:

  • Giảm rủi ro môi trường (khí độc NH₃, NO₂, tảo độc).
  • Tôm phát triển nhanh, đồng đều, vỏ bóng, thịt chắc.
  • Tăng giá trị hàng hóa, cải thiện lợi nhuận.
  • Hạn chế dịch bệnh nhờ kiểm soát môi trường tốt.

Nhược điểm:

  • Cần nhiều ao nuôi và diện tích lớn.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao và quản lý chặt chẽ.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao.

Ứng dụng: Phù hợp với các hộ nuôi có quỹ đất lớn, khả năng tài chính tốt và sẵn sàng áp dụng công nghệ. Mô hình này đang được nhân rộng ở Quảng Trị và các tỉnh ĐBSCL.

Công nghệ tiên tiến trong nuôi tôm thẻ chân trắng

Công nghệ Semi-Biofloc

Công nghệ này sử dụng vi sinh vật (vi khuẩn, tảo) để phân hủy chất hữu cơ, tạo thành biofloc làm thức ăn bổ sung cho tôm, kết hợp với thức ăn công nghiệp. Để triển khai cần hệ thống sục khí, máy bơm, kiểm soát pH, độ mặn, oxy hòa tan. Ứng dụng phổ biến trong mô hình thâm canh và siêu thâm canh.

Lợi ích:

  • Giảm chi phí thức ăn (biofloc cung cấp protein, lipid, carbohydrate).
  • Cải thiện chất lượng nước, giảm ô nhiễm.
  • Tăng tốc độ sinh trưởng, giảm rủi ro dịch bệnh.
  • Bảo vệ môi trường nhờ tái sử dụng nước.

Nuôi tôm thẻ chân trắng ứng dụng công nghệ Semi-Biofloc
Nuôi tôm thẻ chân trắng bằng công nghệ Semi-Biofloc

Công nghệ tuần hoàn (RAS)

  • Mô tả: Hệ thống khép kín, không trao đổi nước, sử dụng công nghệ lọc nước và vi sinh để tái sử dụng nước.
  • Lợi ích: Tăng mật độ nuôi (200-300 con/m³), giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tôm đạt trọng lượng 16.68-22.73 g sau 84 ngày, tỷ lệ sống 74.9-97.5%.
  • Ứng dụng: Được nghiên cứu tại Đại học Cần Thơ và áp dụng ở các trang trại lớn.

Những lưu ý quan trọng khi nuôi tôm thẻ chân trắng

  • Chọn giống: Chọn tôm giống từ trại uy tín, có kiểm định chất lượng, tránh tôm giá rẻ, không rõ nguồn gốc.
  • Quản lý môi trường: Kiểm soát nhiệt độ (25-32°C), độ mặn (15-25‰), pH (7.7-8.3), oxy hòa tan. Bên cạnh đó còn xử lý chất thải, khí độc (NH₃, NO₂) bằng vi sinh hoặc công nghệ Biofloc.
  • Phòng bệnh: Sử dụng men vi sinh, diệt khuẩn (Chloramine B, Virkon A) khi cần, giám sát sức khỏe tôm thường xuyên.
  • Dinh dưỡng: Điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp từng giai đoạn, tránh dư thừa gây ô nhiễm.
  • Đào tạo kỹ thuật: Người nuôi cần được đào tạo về công nghệ và quản lý ao nuôi để tối ưu hiệu quả.

Nuôi tôm thẻ chân trắng là một ngành kinh tế tiềm năng, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng đòi hỏi kỹ thuật và đầu tư bài bản. Các mô hình nuôi như quảng canh, bán thâm canh, thâm canh, siêu thâm canh và nuôi nhiều giai đoạn đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với điều kiện tài chính, quỹ đất và trình độ kỹ thuật của từng hộ nuôi. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến như Semi-Biofloc hay hệ thống tuần hoàn giúp tăng năng suất, giảm rủi ro dịch bệnh và bảo vệ môi trường. Để thành công, người nuôi cần chú trọng chọn giống chất lượng, quản lý môi trường ao nuôi và cập nhật kỹ thuật mới.Hãy lựa chọn mô hình phù hợp và liên hệ các chuyên gia thủy sản hoặc đơn vị cung cấp chế phẩm sinh học để được tư vấn chi tiết, đảm bảo vụ nuôi đạt hiệu quả cao nhất!