Trồng dâu nuôi tằm mang lại hiệu quả kinh tế cao
Trồng dâu nuôi tằm là một nghề truyền thống lâu đời tại Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa trồng trọt và chăn nuôi, mang lại giá trị kinh tế cao và góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh hiện nay, mô hình này không chỉ là nguồn sinh kế bền vững mà còn được nhiều địa phương áp dụng, nhân rộng nhờ hiệu quả kinh tế vượt trội so với các loại cây trồng truyền thống như lúa, ngô hay sắn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mô hình trồng dâu nuôi tằm, những lợi ích kinh tế, kỹ thuật thực hiện và các ví dụ thành công tại Việt Nam.
Tổng quan về mô hình trồng dâu nuôi tằm
Trồng dâu nuôi tằm là một hệ thống sản xuất nông nghiệp kết hợp việc trồng cây dâu tằm để lấy lá nuôi tằm, từ đó thu hoạch kén tằm để sản xuất tơ lụa. Tơ lụa tự nhiên có giá trị cao trên thị trường nhờ đặc tính mềm mại, bền và thân thiện với môi trường, không thể thay thế hoàn toàn bởi các loại sợi tổng hợp. Mô hình này phù hợp với nhiều vùng sinh thái tại Việt Nam, từ đồng bằng sông Hồng, miền núi phía Bắc đến Tây Nguyên, nhờ khả năng thích nghi của cây dâu và con tằm.
Mô hình nuôi tằm
Lợi ích kinh tế và xã hội của mô hình
Lợi ích kinh tế:
- Thu nhập cao hơn so với cây trồng truyền thống: Theo các mô hình thực tế, trồng dâu nuôi tằm mang lại thu nhập gấp 2-3 lần so với trồng lúa, ngô hay sắn. Ví dụ, tại Yên Bái, một hecta dâu tằm có thể cho sản lượng kén từ 1,5-2 tấn/năm, với giá trị từ 200-220 triệu đồng/ha/năm, cao hơn nhiều so với các cây trồng khác.
- Chu kỳ sản xuất ngắn, quay vòng nhanh: Một lứa tằm chỉ mất khoảng 15-30 ngày để thu hoạch kén, cho phép nông dân nuôi 8-10 lứa mỗi năm. Điều này giúp tối ưu hóa lợi nhuận trên cùng một diện tích đất.
- Đầu ra ổn định: Nhiều doanh nghiệp và hợp tác xã bao tiêu sản phẩm kén với giá ổn định (110.000-195.000 đồng/kg tùy thời điểm), giảm rủi ro cho người nông dân.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Ngoài kén tằm, mô hình còn cho phép khai thác lá dâu, trái dâu (làm thực phẩm, nước ép, mứt), và thậm chí thân cây, rễ cây cho mục đích dược liệu.
Lợi ích xã hội:
- Tạo việc làm: Mô hình trồng dâu nuôi tằm tạo công ăn việc làm ổn định cho lao động nông thôn, đặc biệt là phụ nữ và người dân tộc thiểu số.
- Bảo tồn văn hóa: Tại các vùng dân tộc Thái ở Quế Phong (Nghệ An), mô hình này không chỉ mang lại thu nhập mà còn góp phần bảo tồn nghề dệt thổ cẩm truyền thống.
- Phát triển nông thôn mới: Nhiều địa phương như Yên Bái, Cao Bằng, Kon Tum đã xác định trồng dâu nuôi tằm là mũi nhọn trong chiến lược phát triển kinh tế nông thôn và giảm nghèo bền vững.
Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm
Để đạt hiệu quả cao, mô hình trồng dâu nuôi tằm đòi hỏi kỹ thuật bài bản, từ khâu chọn giống, chăm sóc cây dâu đến nuôi tằm và thu hoạch kén. Dưới đây là các bước cơ bản:
Chọn giống dâu
Các nhóm giống phổ biến:
- Giống dâu địa phương: Thích nghi tốt với đất nghèo dinh dưỡng, kháng sâu bệnh nhưng năng suất lá thấp.
- Giống dâu tam bội thể trồng bằng hom: Lá to, dày, năng suất cao (35 tấn/ha/năm) nhưng kém chịu hạn, úng.
- Giống dâu lai F1 trồng bằng hạt: Thích ứng nhiều vùng sinh thái, năng suất 35-40 tấn/ha/năm, chất lượng lá tốt (protein 22-23%).
- Giống nhập nội: Sinh trưởng khỏe, năng suất khá nhưng dễ nhiễm bệnh nếu không chăm sóc đúng cách.
Giống phổ biến: S7CB, VA201 (Khánh Hòa), F1-GQ2 (Yên Bái) được ưa chuộng nhờ năng suất và chất lượng lá cao.
Chuẩn bị đất trồng
- Yêu cầu đất: Đất thịt pha, đất phù sa, đất đỏ bazan, thoát nước tốt, pH 5.5-6.5.
- Thiết kế ruộng dâu: Quy hoạch vùng trồng riêng, tránh xen canh với cây trồng cần thuốc trừ sâu (lúa, rau màu) để bảo vệ lá dâu. Đào rạch sâu 30-40 cm, rộng 30-40 cm tùy cách trồng (hạt hay hom).
- Phân bón: Bón lót 25-30 tấn phân hữu cơ/ha, 800 kg lân, 270 kg kali/ha trước khi trồng. Sau khi cây phát triển, bón thúc bằng ure (50-60 kg/ha).
Chăm sóc cây dâu
- Tưới nước và thoát nước: Tưới đủ ẩm sau khi trồng để cây phục hồi rễ, đồng thời thoát nước kịp thời tránh ngập úng.
- Làm cỏ và phòng trừ sâu bệnh: Dọn cỏ thường xuyên, kiểm tra sâu bệnh như sâu róm, sâu cuốn lá, bệnh bạc thau, rỉ sắt. Sử dụng phân chuồng và thuốc bảo vệ thực vật an toàn để không ảnh hưởng đến tằm.
- Thu hoạch lá: Sau 4-6 tháng (tùy giống), cây dâu cho thu hoạch lá. Với ruộng dâu mới, chỉ thu 30-40% lượng lá để ưu tiên bồi dưỡng cây.
Chăm sóc dâu
Nuôi tằm
Khi nuôi tằm cần chọn giống tằm chất lượng cao, phù hợp khí hậu (như tằm địa phương ở Quế Phong hay tằm lai ở Yên Bái). Mỗi hộp trứng tằm (vòng tằm) có thể cho 12-15,5 kg kén.
Chăm sóc tằm và thu hoạc kén:
- Tằm cần ăn lá dâu sạch, đúng giờ (4-5 lần/ngày, ví dụ 6h sáng, 11h trưa, 17-18h chiều, 23h đêm).
- Nhiệt độ lý tưởng: 20-32°C (có thể sử dụng lưới chống nắng Thái Lan khi nhiệt độ cao). Giữ môi trường nuôi sạch sẽ, thông thoáng, quây kín bằng lưới chắn côn trùng để tránh côn trùng gây bệnh.
- Sử dụng né tre hoặc né gỗ để tằm làm kén, đảm bảo chất lượng kén đồng đều.
- Sau 15-30 ngày, tằm nhả kén. Kén được thu hoạch, luộc và kéo sợi thủ công hoặc bán trực tiếp cho doanh nghiệp bao tiêu.
Tằm ăn lá dâu
Các mô hình thành công tại Việt Nam
- Khánh Hòa: Anh Nguyễn Hoàng (Diên Đồng, Diên Khánh) chuyển từ trồng mía sang trồng dâu nuôi tằm từ năm 2014. Với 4,5 sào dâu, anh nuôi 2 hộp tằm/lứa, thu lãi 7-8 triệu đồng/lứa, tương đương 70-80 triệu đồng/năm.
- Yên Bái: Dự án khuyến nông năm 2024 tại huyện Văn Chấn, Trấn Yên triển khai trồng mới 6 ha, thâm canh 6 ha, nuôi 720 vòng tằm. Năng suất lá dâu đạt 32 tấn/ha/năm, kén đạt 15,5 kg/vòng tằm, mang lại thu nhập cao hơn 19% so với sản xuất thông thường.
- Kon Tum: Ông Lê Văn Liễu (Đăk Mar, Đăk Hà) thu lợi nhuận hơn 100 triệu đồng/đợt từ 1 ha dâu, nuôi 6 hộp tằm giống. Tổ hợp tác liên kết nuôi dâu tằm tại Đăk Hring hỗ trợ kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm, giúp người dân yên tâm sản xuất.
- Cao Bằng: Huyện Bảo Lạc chuyển đổi từ cây trồng kém hiệu quả sang trồng dâu nuôi tằm, đạt hơn 505 ha dâu vào năm 2024, sản lượng kén 420 tấn, thu nhập 70-80 triệu đồng/năm/hộ.
- Nghệ An: Xã Cắm Muộn (Quế Phong) khôi phục nghề trồng dâu nuôi tằm, kết hợp dệt thổ cẩm. Năm 2024, 30 hộ tham gia, sản lượng kén đạt 6 tấn, thu nhập gần 480 triệu đồng.
Mô hình trồng dâu nuôi tằm tại Kom Tom
Thách thức và hướng phát triển
Thách thức:
- Kỹ thuật chưa đồng bộ: Nhiều hộ nông dân vẫn dựa vào kinh nghiệm, chưa áp dụng kỹ thuật tiên tiến như thâm canh dâu hay nuôi tằm trong điều kiện kiểm soát.
- Dịch bệnh: Cây dâu dễ bị sâu bệnh, tằm nhạy cảm với môi trường, đòi hỏi vệ sinh và chăm sóc kỹ lưỡng.
- Thị trường cạnh tranh: Tơ lụa tự nhiên phải cạnh tranh với sợi tổng hợp giá rẻ.
- Thiếu vốn và cơ sở vật chất: Quy mô nuôi tằm hộ gia đình thường nhỏ lẻ, chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm.
Hướng phát triển:
- Ứng dụng khoa học kỹ thuật: Áp dụng giống dâu năng suất cao, nuôi tằm trong điều hòa hoặc nhà kiên cố để kiểm soát môi trường.
- Liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng hợp tác xã, tổ hợp tác để kết nối nông dân với doanh nghiệp, đảm bảo đầu ra ổn định.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Kết hợp trồng dâu nuôi tằm với du lịch sinh thái, sản xuất thực phẩm từ trái dâu, hoặc dược liệu từ thân, rễ cây.
- Bảo tồn văn hóa: Tích hợp mô hình với các làng nghề dệt thổ cẩm, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số.
Mô hình trồng dâu nuôi tằm không chỉ là một giải pháp kinh tế hiệu quả mà còn là cách để bảo tồn giá trị văn hóa và phát triển nông thôn bền vững. Với sự hỗ trợ từ chính quyền, doanh nghiệp và tiến bộ kỹ thuật, mô hình này đang ngày càng được nhân rộng tại nhiều địa phương như Khánh Hòa, Yên Bái, Kon Tum, Cao Bằng, Nghệ An. Để thành công, nông dân cần chú trọng kỹ thuật trồng dâu, chăm sóc tằm và liên kết với các đơn vị bao tiêu sản phẩm. Trong tương lai, việc kết hợp trồng dâu nuôi tằm với du lịch và sản xuất đa dạng sẽ mở ra nhiều tiềm năng phát triển, góp phần nâng cao đời sống người dân và thúc đẩy kinh tế địa phương.
► Xem thêm chậu nhựa mềm trồng cây giúp dễ dàng trồng rau tại nhà.